Characters remaining: 500/500
Translation

chầu chực

Academic
Friendly

Từ "chầu chực" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chờ đợi hoặc phục vụ.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, bạn có thể sử dụng "chầu chực" để diễn tả sự kiên nhẫn trong việc chờ đợi. dụ: "Họ chầu chực bên ngoài cửa hàng từ sớm để mua concert."
  • Trong văn viết, có thể dùng để mô tả tâm trạng. dụ: "Tâm trạng tôi luôn chầu chực hồi hộp mỗi khi cuộc phỏng vấn."
Các biến thể từ liên quan:
  • Chầu: có thể một từ riêng lẻ, thường được sử dụng để chỉ sự hầu hạ, phục vụ.
  • Chực: cũng có thể dùng riêng để chỉ sự chờ đợi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chờ đợi: có nghĩa tương tự nhưng không mang ý nghĩa phục vụ. dụ: "Tôi đang chờ đợi một cuộc điện thoại quan trọng."
  • Hầu hạ: chỉ sự phục vụ, nhưng không nhất thiết phải chờ đợi. dụ: "Người hầu hạ rất tận tâm."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chầu chực", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường mang tính chất hơi tiêu cực khi nói về việc chờ đợi lâu không kết quả.

  1. đgt. 1. ở bên cạnh để hầu hạ: chầu chực bên quan lớn. 2. Chờ đợi mãi để mong gặp gỡ hoặc đề bạt yêu cầu : chầu chực từ sáng đến tối không được.

Comments and discussion on the word "chầu chực"